Liên kết
RSS
Sơ đồ
Ngôn ngữ:
Thứ hai, 00/00/2023
°
°
C
F
Độ ẩm:
%
Gió:
Km/H
Giờ
°
Ngày
-
°
Toggle navigation
A
a
Không tìm thấy đường dẫn này.
×
Giá vàng
Cập nhật lúc:
08:05:17 AM 19/09/2024
Đơn vị tính: VNĐ/lượng
Loại vàng
Mua
Bán
SJC 1L, 10L, 1KG
79,800,000
81,800,000
SJC 5c
79,800,000
81,820,000
SJC 2c, 1C, 5 phân
79,800,000
81,830,000
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
77,800,000
79,100,000
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
77,800,000
79,200,000
Nữ Trang 99.99%
77,700,000
78,700,000
Nữ Trang 99%
75,921,000
77,921,000
Nữ Trang 68%
51,171,000
53,671,000
Nữ Trang 41.7%
30,471,000
32,971,000
Xem chi tiết
×
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 19/09/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Giá bán
USD
24420.00
24440.00
24780.00
EUR
26734.00
26841.00
27958.00
GBP
31799.00
31927.00
32917.00
HKD
3093.00
3105.00
3210.00
CHF
28397.00
28511.00
29402.00
JPY
167.16
167.83
175.47
AUD
16288.00
16353.00
16860.00
SGD
18596.00
18671.00
19224.00
THB
715.00
718.00
750.00
CAD
17711.00
17782.00
18323.00
NZD
14973.00
15479.00
KRW
17.69
19.53
DKK
3589.00
3725.00
NOK
2268.00
2366.00
SEK
2355.00
2453.00
Xem chi tiết