STT
|
Tên đơn vị
|
Mã QHNS
|
Tên dự án
| Số QĐ | Ngày ký |
Tên chủ đầu tư
|
|
1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số
|
|
Xây dựng Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu quốc gia về đầu tư công
| 1092/QĐ-BKHĐT | 13/08/2021 |
Trung tâm Tin học
|
|
2
|
Văn phòng Bộ
|
7659596
|
Cải tạo, nâng cấp và tăng cường cơ sở vật chất cho cơ quan Bộ Kế hoạch và Đầu tư (giai đoạn 3 - Nhà A1, Nhà E, nhà F Tổng cục Thống kê)
| 1751/QĐ-BKHĐT | 30/11/2020 |
Văn phòng Bộ
|
|
3
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số
|
7818593
|
Xây dựng Trung tâm nghiên cứu dữ liệu và năng lực điều hành hệ thống thông tin
| 1439/QĐ-BKHĐT | 28/09/2020 |
Trung tâm Tin học
|
|
4
|
Tổng cục Thống kê
|
7635613
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
| 1135/QĐ-TCTK | 31/10/2018 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị
|
|
5
|
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng
|
|
Đầu tư xây dựng nhà ký túc xá sinh viên và cải tạo nhà ký túc xá dành cho cán bộ của ngành đi học
| 1605/QĐ-BKHĐT | 30/10/2018 |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng
|
|
6
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
| 1043 | 02/10/2018 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn
|
|
7
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Cải tạo mở rộng trụ sở Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn
| 1019 | 18/09/2018 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn
|
|
8
|
Tổng cục Thống kê
|
7678183
|
Xây dựng trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
| 900/QĐ-TCTK | 14/09/2018 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình
|
|
9
|
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
7615347
|
Nâng cấp hệ thống hạ tầng và ứng dụng công nghệ thông tin Bộ Kế hoạch và Đầu tư
| 382/QĐ-BKHĐT | 28/03/2018 |
Trung tâm Tin học
|
|
10
|
Tổng cục Thống kê
|
7635614
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
| 1887/QĐ-TCTK | 19/03/2018 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị
|
|
11
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
| 1752/QĐ-TCTK | 26/09/2017 |
Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
|
|
12
|
Tổng cục Thống kê
|
7501784
|
Xây dựng Trụ sở Cục Thống kê TP Cần Thơ
| 1753/QĐ-TCTK | 26/09/2017 |
Cục Thống kê thành phố Cần Thơ
|
|
13
|
Tổng cục Thống kê
|
7635541
|
Xây dựng trụ sở làm việc Chi cục Thống kê huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
| 1380/QĐ-BKHĐT | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình
|
|
14
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
| 1380 | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Lạng Sơn
|
|
15
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
| 1380/QĐ-BKHĐT | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa
|
|
16
|
Tổng cục Thống kê
|
76364843
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Đạ Huoia tỉnh Lâm Đồng
| 1380/QĐ-BKHĐT | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng
|
|
17
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Hương Thủy
| 1380/QĐ-BKHĐT | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
18
|
Tổng cục Thống kê
|
7634842
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh
| 1380/QĐ-BKHĐT | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh
|
|
19
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
| 1380 | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng
|
|
20
|
Tổng cục Thống kê
|
|
Xây dựng Chi cục Thống kê huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
| 1380/QĐ-BKHĐT | 22/09/2016 |
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long
|
|