You may be trying to access this site from a secured browser on the server. Please enable scripts and reload this page.
Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Skip Ribbon Commands
Skip to main content
This page location is:
Cong thong tin dien tu Bo ke hoach va dau tu
Công khai thông tin
Pages
default
Sign In
Công khai thông tin
Công khai thông tin
Currently selected
Công khai thông tin
Currently selected
Hệ thống thông tin theo dõi, giám sát đầu tư công
Ministry of Planning and Investment Portal
Press Releases
Liên kết
Sơ đồ
Đăng nhập
Văn bản chính sách
Hỏi đáp
Thứ năm, ngày 1 tháng 6 năm 2023
THÔNG TIN TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP
Năm:
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
Tháng:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tỉnh/Thành phố:
Toàn quốc
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đà Nẵng
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thành phố Hồ Chí Minh
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Số liệu tháng 3 năm 2023
Thành lập mới
Số doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể
Số doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có thời hạn
Số doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động không đăng ký hoặc chờ giải thể
Số doanh nghiệp quay trở lại hoạt động
Số DN thành lập mới
Số vốn đăng ký
Số lao động đăng ký
Đơn vị tính
DN
tỷ đồng
lao động
DN
DN
DN
DN
14.221
145.665
92.645
1.412
4.147
6.286
Số liệu lũy kế năm 2023
Thành lập mới
Số doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể
Số doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có thời hạn
Số doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động không đăng ký hoặc chờ giải thể
Số doanh nghiệp quay trở lại hoạt động
Số DN thành lập mới
Số vốn đăng ký
Số lao động đăng ký
Đơn vị tính
DN
tỷ đồng
lao động
DN
DN
DN
DN
33.905
310.331
212.287
4.617
42.858
23.041