Số liệu 10 tháng năm 2021
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Tháng 10 năm 2021 |
Dữ liệu theo lũy kế |
10 tháng năm 2021 |
So cùng kỳ |
1 | Vốn thực hiện | triệu USD | 1.870 | 15.150 | 9.588,60% |
2 | Vốn đăng ký* | triệu USD | 1.591,85 | 23.737,81 | 10.109,50% |
2.1 | Đăng ký cấp mới | triệu USD | 520,03 | 13.018,92 | 11.164,80% |
2.2 | Đăng ký tăng thêm | triệu USD | 664,22 | 7.089,37 | 12.416,30% |
2.3 | Góp vốn, mua cổ phần (VTH) | triệu USD | 407,60 | 3.629,52 | 5.939,90% |
3 | Số dự án* | | | | |
3.1 | Số dự án cấp mới | dự án | 163 | 1.375 | 6.547,60% |
3.2 | Số dự án tăng vốn | lượt dự án | 98 | 776 | 8.555,70% |
3.3 | Góp vốn, mua cổ phần (SDA) | lượt dự án | 233 | 3.063 | 5.619,20% |
4 | Xuất khẩu* | | | | |
4.1 | Xuất khẩu (kể cả dầu thô) | triệu USD | 20.094 | 198.060 | 12.007,90% |
4.2 | Xuất khẩu (không kể dầu thô) | triệu USD | 19.822 | 196.667 | 12.025,10% |
5 | Nhập khẩu | triệu USD | 17.099 | 176.882 | 13.125,80% |