Số liệu 1 tháng năm 2022
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Tháng 1 năm 2022 |
Dữ liệu theo lũy kế |
1 tháng năm 2022 |
So cùng kỳ |
1 | Vốn thực hiện | triệu USD | 1.612 | 1.612 | 10.675,50% | 2 | Vốn đăng ký* | triệu USD | 2.101,72 | 2.101,72 | 10.422,20% | 2.1 | Đăng ký cấp mới | triệu USD | 387,96 | 387,96 | 2.931,20% | 2.2 | Đăng ký tăng thêm | triệu USD | 1.270,26 | 1.270,26 | 26.899,10% | 2.3 | Góp vốn, mua cổ phần (VTH) | triệu USD | 443,50 | 443,50 | 20.085,60% | 3 | Số dự án* | | | | | 3.1 | Số dự án cấp mới | dự án | 103 | 103 | 21.914,90% | 3.2 | Số dự án tăng vốn | lượt dự án | 71 | 71 | 15.434,80% | 3.3 | Góp vốn, mua cổ phần (SDA) | lượt dự án | 206 | 206 | 10.618,60% | 4 | Xuất khẩu* | | | | | 4.1 | Xuất khẩu (kể cả dầu thô) | triệu USD | 21.613 | 21.613 | 9.948,40% | 4.2 | Xuất khẩu (không kể dầu thô) | triệu USD | 21.500 | 21.500 | 9.968% | 5 | Nhập khẩu | triệu USD | 20.000 | 20.000 | 11.363% |
|
|