Số liệu 6 tháng năm 2022
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Tháng 6 năm 2022 |
Dữ liệu theo lũy kế |
6 tháng năm 2022 |
So cùng kỳ |
1 | Vốn thực hiện | triệu USD | 2.348 | 10.058 | 10.885,30% | 2 | Vốn đăng ký* | triệu USD | 2.319,59 | 14.030,38 | 9.187,50% | 2.1 | Đăng ký cấp mới | triệu USD | 826,68 | 4.942,94 | 5.176,40% | 2.2 | Đăng ký tăng thêm | triệu USD | 1.205,27 | 6.817,20 | 16.560,90% | 2.3 | Góp vốn, mua cổ phần (VTH) | triệu USD | 287,65 | 2.270,24 | 14.139,60% | 3 | Số dự án* | | | | | 3.1 | Số dự án cấp mới | dự án | 174 | 752 | 9.353,20% | 3.2 | Số dự án tăng vốn | lượt dự án | 92 | 487 | 10.587% | 3.3 | Góp vốn, mua cổ phần (SDA) | lượt dự án | 368 | 1.707 | 9.202,20% | 4 | Xuất khẩu* | | | | | 4.1 | Xuất khẩu (kể cả dầu thô) | triệu USD | 21.063 | 136.356 | 11.604,50% | 4.2 | Xuất khẩu (không kể dầu thô) | triệu USD | 20.873 | 135.195 | 11.580,50% | 5 | Nhập khẩu | triệu USD | 19.075 | 120.524 | 11.608,60% |
|
|