# | Chi tiết lĩnh vực | Cấp mới | Tăng vốn | Góp vốn, mua cổ phần | Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) | Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 | Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới | Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) | Số lượt dự án tăng vốn | Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) | Số lượt góp vốn, mua cổ phần | Vốn góp (triệu USD) |
1 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | 359 | 4994,015 | 208 | 1036,681 | 118 | 122,884 | 6153,58 | 17235 | 289671,3 |
2 | Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa | 1 | 0,001 | 0 | 0 | 2 | 1,484 | 1,484 | 195 | 40653,4 |
3 | Hoạt động kinh doanh bất động sản | 25 | 1596,65 | 12 | 82,436 | 14 | 52,808 | 1731,895 | 1162 | 70164,95 |
4 | Xây dựng | 17 | 7,754 | 9 | -5,83 | 23 | 11,733 | 13,657 | 1829 | 10932,29 |
5 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy | 326 | 279,809 | 48 | 38,05 | 399 | 133,553 | 451,413 | 7321 | 11346,35 |
6 | Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản | 3 | 17,826 | 3 | 33,995 | 6 | 2,308 | 54,129 | 536 | 3907,581 |
7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ | 96 | 35,445 | 23 | 21,031 | 139 | 228,715 | 285,191 | 4582 | 5491,105 |
8 | Vận tải kho bãi | 21 | 121,912 | 2 | -15,918 | 37 | 277,2 | 383,194 | 1116 | 6278,194 |
9 | Thông tin và truyền thông | 58 | 7,772 | 17 | 26,599 | 73 | 17,684 | 52,055 | 2983 | 5136,842 |
10 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 16 | 14,48 | 9 | 9,651 | 44 | 11,861 | 35,993 | 999 | 14377,7 |
11 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 21 | 14,004 | 7 | 1,092 | 20 | 32,205 | 47,3 | 640 | 1081,178 |
12 | Hoạt động dịch vụ khác | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | 0,535 | 2,535 | 151 | 927,326 |
13 | Giáo dục và đào tạo | 17 | 16,957 | 2 | 2,78 | 10 | 1,173 | 20,909 | 697 | 4630,314 |
14 | Cấp nước và xử lý chất thải | 1 | 0,025 | 1 | 1,243 | 1 | 2,5 | 3,767 | 87 | 3159,483 |
15 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội | 0 | 0 | 2 | 0,759 | 3 | 0,963 | 1,722 | 158 | 1764,646 |
16 | Khai khoáng | | | | | | | | 107 | 4892,573 |
17 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 2 | 1,577 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,577 | 145 | 3226,412 |
18 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 3 | 1,987 | 1 | 0,06 | 7 | 31,958 | 34,005 | 99 | 930,847 |
19 | Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình | | | | | | | | 7 | 11,071 |
|