Thứ hai, 00/00/2023
°
Năm:        Tháng:        Phân loại:         

Số liệu 4 tháng năm 2024

#Chi tiết lĩnh vựcCấp mớiTăng vốnGóp vốn, mua cổ phầnTổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD)Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD)
Số dự án cấp mớiVốn đăng ký cấp mới (triệu USD)Số lượt dự án tăng vốnVốn đăng ký tăng thêm (triệu USD)Số lượt góp vốn, mua cổ phầnVốn góp (triệu USD)
1Công nghiệp chế biến, chế tạo3594994,0152081036,681118122,8846153,5817235289671,3
2Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa10,0010021,4841,48419540653,4
3Hoạt động kinh doanh bất động sản251596,651282,4361452,8081731,895116270164,95
4Xây dựng177,7549-5,832311,73313,657182910932,29
5Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy326279,8094838,05399133,553451,413732111346,35
6Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản317,826333,99562,30854,1295363907,581
7Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ9635,4452321,031139228,715285,19145825491,105
8Vận tải kho bãi21121,9122-15,91837277,2383,19411166278,194
9Thông tin và truyền thông587,7721726,5997317,68452,05529835136,842
10Dịch vụ lưu trú và ăn uống1614,4899,6514411,86135,99399914377,7
11Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ2114,00471,0922032,20547,36401081,178
12Hoạt động dịch vụ khác001260,5352,535151927,326
13Giáo dục và đào tạo1716,95722,78101,17320,9096974630,314
14Cấp nước và xử lý chất thải10,02511,24312,53,767873159,483
15Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội0020,75930,9631,7221581764,646
16Khai khoáng       1074892,573
17Nghệ thuật, vui chơi và giải trí21,57700001,5771453226,412
18Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm31,98710,06731,95834,00599930,847
19Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình       711,071