Thứ hai, 00/00/2023
°
Năm:        Tháng:        Phân loại:         

Số liệu 12 tháng năm 2024

#Chi tiết lĩnh vựcCấp mớiTăng vốnGóp vốn, mua cổ phầnTổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD)Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD)
Số dự án cấp mớiVốn đăng ký cấp mới (triệu USD)Số lượt dự án tăng vốnVốn đăng ký tăng thêm (triệu USD)Số lượt góp vốn, mua cổ phầnVốn góp (triệu USD)
1Bắc Ninh3611885,1112012954,9174275,3725115,393244030967,38
2TP. Hồ Chí Minh1416511,2022371019,51924181510,5383041,2591362058956,96
3Trà Vinh000042,9882,988393198,232
4Đồng Nai1021024,96198610,84263244,0721879,875200137554,97
5Bình Dương209843,356163832,355194273,2571948,969440142483,5
6Hà Nội2931211,587205297,373279652,2062161,166757442338,39
7Bà Rịa - Vũng Tàu361683,2042-9,5572038,5461712,19358636490,89
8Hải Phòng121787,226703731,02447422,3374940,587122532584,92
9Long An124564,188109240,5966381,891886,675149614257,57
10Vĩnh Phúc33149,976494,2274,044248,245637379,911
11Tây Ninh36247,66427324,641715,115587,41938910086,92
12Quảng Ninh452279,7631590,94940,7982871,50722116202,28
13Hải Dương70446,25341356,4664614,159816,87864711190,05
14Hà Nam39331,68131364,16743,36699,2084306615,387
15Bắc Giang71505,60365679,9934344,0471229,64473113520,14
16Bình Phước35569,8343494,861116,415681,1094845348,74
17Quảng Nam12106,1131145,989113,1032386448,932
18Hưng Yên711406,3435140,34922149,3391596,0316518978,265
19Thái Nguyên29528,54826136,6762,583667,80225011042,25
20Nghệ An19867,79514881,76320,0381749,5971695686,486
21Bến Tre12,65220,79727,7911,239681603,035
22Thừa Thiên Huế1639,3982-17,30991,26523,3541564154,369
23Hà Tĩnh000046,0586,0588412087,98
24Đà Nẵng71233,621287,867251,82243,30810526778,103
25An Giang000030,9330,93327269,091
26Phú Thọ16228,4331527,76310,65256,8472393586,813
27Nam Định24271,5251945,88256,534323,9411674371,566
28Tiền Giang630,2978280,10130,933311,3311473003,935
29Yên Bái4134,01512,5262,461138,99537407,883
30Bình Định332,4347,842338,63778,9091001281,24
31Khánh Hòa520,87322,45027,2750,5431234433,627
32Thái Bình461136,016625,20940,1311161,3551965882,292
33Thanh Hóa20439,402927,686618,374485,46121215554,8
34Ninh Bình687,8918,2323,66599,7851091857,256
35Phú Yên12,74500002,745491837,091
36Đăk Lăk210,67544,7945509,424524,89332722,297
37Bình Thuận3102,532,8390,489105,8191603954,382
38Quảng Ngãi320,6086113,98800134,596752428,13
39Quảng Bình000010,8140,814241116,278
40Cần Thơ30,6232-3,34560,316-2,406802220,345
41Vĩnh Long21,754715,51510,37517,645741111,263
42Đồng Tháp000020,510,5121231,581
43Lâm Đồng0000114,894,89101553,929
44Sóc Trăng00116,5020016,50216448,367
45Bạc Liêu14,961160020,96174697,569
46Tuyên Quang214,61121,50417,10422246,135
47Hòa Bình515,9470010,10516,05257796,088
48Ninh Thuận5916,838325,3369116,0581058,232622667,639
49Bắc Kạn       432,052
50Kiên Giang321,1690092,0923,259684831,989
51Hậu Giang10,1500000,1533774,268
52Sơn La000010,3290,32910135,73
53Quảng Trị22,633296,42820,81399,874292624,074
54Cà Mau12,41815007,41812162,091
55Lạng Sơn000010,1250,12543515,031
56Kon Tum       8243,36
57Lào Cai       33655,753
58Gia Lai0000126,6626,66893,02
59Hà Giang       64,147
60Đăk Nông16,511,801008,30121320,174
61Cao Bằng       1320,725
62Điện Biên       13
63Lai Châu       11,5
64Dầu khí       502768,692