Thứ hai, 00/00/2023
°
Năm:        Tháng:        Phân loại:         

Số liệu 9 tháng năm 2024

#Chi tiết lĩnh vựcCấp mớiTăng vốnGóp vốn, mua cổ phầnTổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD)Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD)
Số dự án cấp mớiVốn đăng ký cấp mới (triệu USD)Số lượt dự án tăng vốnVốn đăng ký tăng thêm (triệu USD)Số lượt góp vốn, mua cổ phầnVốn góp (triệu USD)
1Bắc Ninh3251613,3841492644,33952255,0944512,817242229071,36
2TP. Hồ Chí Minh1025364,896114355,55517411193,7111914,1631328558204,43
3Trà Vinh000042,9882,988403199,732
4Đồng Nai75686,92469342,29338384,5871413,804197436977,14
5Bình Dương153667,567136776,718141207,1571651,442434842028,12
6Hà Nội2081121,316147179,449180264,3561565,121752643653,47
7Bà Rịa - Vũng Tàu341681,1692-9,5571332,4921704,10358436488,86
8Hải Phòng90448,97932619,5232410,3481478,847119429392,76
9Long An89474,88770143,7514352,734671,372146614077,2
10Vĩnh Phúc2597,429294,7761,876194,0755607339,333
11Tây Ninh27184,91322151,12330,601336,6373829887,155
12Quảng Ninh271609,64319203,00120,5611813,20520815066,78
13Hải Dương51203,5221171,827337,568382,91562910792,44
14Hà Nam21141,6819298,94922,393443,0214286566,978
15Bắc Giang56369,5147604,5473741,7051015,76272813397,84
16Bình Phước20134,3142950,261116,083200,6574704865,224
17Quảng Nam890,9611135,98797,9492346433,78
18Hưng Yên43601,7133921,7011413,064636,4776238157,273
19Thái Nguyên20511,72819114,97730,97627,67524311005,58
20Nghệ An989,176392,96910,038482,1771604938,066
21Bến Tre12,65220,79717,6511,098681603,045
22Thừa Thiên Huế1235,5990060,32335,9231524167,879
23Hà Tĩnh000015,6855,6858412087,98
24Đà Nẵng5525,04194,843161,31731,210546584,399
25An Giang000030,9330,93327269,091
26Phú Thọ1271,133108,91310,6580,6972353410,663
27Nam Định19164,4511554,08235,58224,1131634272,792
28Tiền Giang424,5555267,88320,919293,3571472993,077
29Yên Bái3131,6420042,259133,90135399,865
30Bình Định0026,12411521,124971247,092
31Khánh Hòa318,863003426,72245,5851244437,688
32Thái Bình28520,36649,71230,074530,1511785251,145
33Thanh Hóa17367,362824,977412,106404,44620915480,05
34Ninh Bình687,89000087,891091849,026
35Phú Yên12,74500002,745552041,291
36Đăk Lăk210,67515,6873509,012525,37532723,19
37Bình Thuận214,523,7520,02918,2791593867,302
38Quảng Ngãi214,108436,7880050,896742344,429
39Quảng Bình       241116,278
40Cần Thơ30,62310,35550,2371,215812219,746
41Vĩnh Long11,27953,827005,106731099,099
42Đồng Tháp000020,510,5121231,581
43Lâm Đồng000053,593,59101553,929
44Sóc Trăng00116,5020016,50216448,367
45Bạc Liêu14,961160020,96174697,569
46Tuyên Quang16,61121,4499,04921238,135
47Hòa Bình212,4370010,10512,54254792,578
48Ninh Thuận4911,338224,315768,9071004,56612661,118
49Bắc Kạn       432,052
50Kiên Giang321,1690010,39921,568684831,989
51Hậu Giang10,1500000,1533774,268
52Sơn La000010,3290,32910135,73
53Quảng Trị1111,21120,8133,024282527,224
54Cà Mau12,41800002,41812157,091
55Lạng Sơn000010,1250,12543515,031
56Kon Tum       8243,36
57Lào Cai       33655,753
58Gia Lai0000126,6626,66893,02
59Hà Giang       64,147
60Đăk Nông16,500006,521318,373
61Cao Bằng       1320,725
62Điện Biên       13
63Lai Châu       11,5
64Dầu khí       502768,692