Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 26/04/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Giá bán |
USD |
25150.00 |
25158.00 |
25458.00 |
EUR |
26649.00 |
26756.00 |
27949.00 |
GBP |
31017.00 |
31204.00 |
32174.00 |
HKD |
3173.00 |
3186.00 |
3290.00 |
CHF |
27229.00 |
27338.00 |
28186.00 |
JPY |
158.99 |
159.63 |
166.91 |
AUD |
16234.00 |
16299.00 |
16798.00 |
SGD |
18295.00 |
18368.00 |
18912.00 |
THB |
667.00 |
670.00 |
697.00 |
CAD |
18214.00 |
18287.00 |
18828.00 |
NZD |
|
14866.00 |
15367.00 |
KRW |
|
17.65 |
19.29 |
DKK |
|
3579.00 |
3712.00 |
SEK |
|
2284.00 |
2372.00 |
NOK |
|
2268.00 |
2357.00 |
Xem chi tiết